Có 2 kết quả:
挂彩 guà cǎi ㄍㄨㄚˋ ㄘㄞˇ • 掛彩 guà cǎi ㄍㄨㄚˋ ㄘㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to decorate for festive occasions
(2) to be wounded in action
(2) to be wounded in action
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to decorate for festive occasions
(2) to be wounded in action
(2) to be wounded in action
Bình luận 0